Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cử toạ
[cử toạ]
|
attendance; audience
The audience gave him a standing ovation
Having bowed to the audience/after bowing to the audience, she began to speak